--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau cháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau cháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau cháo
+
Greens and rice soup; poor food
Lượt xem: 807
Từ vừa tra
+
rau cháo
:
Greens and rice soup; poor food
+
indicate
:
chỉ, cho biết, ra dấuthe signpost indicated the right road for us to follow tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
+
ngồi rồi
:
Idle away one's time, twiddle one's thumbs
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
nghĩa cử
:
Good deep, magnanimous deep